-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn xương Hóa lộc Thiên tài | Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | PHÁ QUÂN(M) | Tả phù Thiên khôi Thiên phúc | Thiên sứ Địa không Thái tuế Phục binh Hỏa tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN CƠ(Đ) | Phong cáo Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | VŨ KHÚC(M) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa quyền Tam thai | Địa kiếp Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/03/1990 âm - 18/04/1990 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Canh Thìn, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Đinh Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:23 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ Thân | 105 | THÁI ÂM(M) | Văn khúc Địa giải Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 45 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên y Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Thiên thọ | Thiên riêu Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | THAM LANG(V) | Thiên giải Hoa cái Long trì Thanh long Bát tọa | Quan phù Linh tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THẤT SÁT(M) | Thiên việt Thiên trù Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Long đức Tấu thư | L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên quý | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(V) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức | Thiên hình Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 7 |
|