Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Tỵ

-Q. Tỵ

TỬ TỨC

36

CỰ MÔN(H)

Văn xương
Quốc ấn
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc
Thiên quý


Thái tuế
Tướng quân
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 6

+G. Ngọ

PHU THÊ Thân

26

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương
Bát tọa


Địa không
Thiên không
Tiểu hao
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Mộ

Tháng 7

-Ấ. Mùi

HUYNH ĐỆ

16

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Phong cáo
Thiên giải
Thanh long


Tang môn

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Tử

Tháng 8

+B. Thân

MỆNH

6

THẤT SÁT(M)

Thiếu âm
Lực sĩ
Tam thai


Thiên hình
Đà la
Cô thần
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 9

+N. Thìn

TÀI BẠCH

46

THAM LANG(V)

Thiên hỷ
Tấu thư


Địa kiếp
Quả tú
Trực phù
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Thai

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 06/12/2001 âm - 18/01/2002 dương

Can Chi:

ngày Bính Tuất, tháng Tân Sửu, năm Tân Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Quý Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:57 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHỤ MẪU

116

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn khúc
Lộc tồn
Thiên quan
Long trì
Bác sĩ
Hóa khoa
Ân quang


Phá toái
Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Suy

Tháng 10

-T. Mão

TẬT ÁCH

56

THÁI ÂM(H)

Tả phù


Thiên sứ
Lưu hà
Điếu khách
Phi liêm
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 4

+M. Tuất

PHÚC ĐỨC

106

VŨ KHÚC(M)

Nguyệt đức
Hồng loan


Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 11

+C. Dần

THIÊN DI

66

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Đường phù
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 3

-T. Sửu

NÔ BỘC

76

THIÊN CƠ(Đ)

Hoa cái
Thiên tài


Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 2

+C. Tý

QUAN LỘC

86

PHÁ QUÂN(M)

Thiên y
Văn tinh
Long đức


Thiên riêu
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 1

-K. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

96

THÁI DƯƠNG(H)

Thai phụ
Hữu bật
Thiên mã
Hóa quyền
Thiên thọ


Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Đẩu quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 12


[Mở bình giải]