Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Tý

-K. Tỵ

HUYNH ĐỆ

115

THÁI DƯƠNG(M)

Văn tinh
Thiên trù
Nguyệt đức


Thiên hình
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 8

+C. Ngọ

MỆNH

5

PHÁ QUÂN(M)

Văn xương
Phong cáo
Hóa quyền
Thiên tài


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Thai

Tháng 9

-T. Mùi

PHỤ MẪU

15

THIÊN CƠ(Đ)

Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Long đức
Tấu thư


Địa không

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 10

+N. Thân

PHÚC ĐỨC

25

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc


Bạch hổ
Phi liêm
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 11

+M. Thìn

PHU THÊ

105

VŨ KHÚC(M)

Thiên giải
Hoa cái
Long trì
Thanh long
Hóa khoa
Bát tọa


Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/09/1984 âm - 17/10/1984 dương

Can Chi:

ngày Giáp Thân, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Tý

Sinh Giờ:

giờ Mậu Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:37 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

35

THÁI ÂM(M)

Thiên y
Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần


Thiên riêu
Lưu hà
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 12

-Đ. Mão

TỬ TỨC

95

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Địa giải
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ
Ân quang


Địa kiếp
Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Tử

Tháng 6

+G. Tuất

QUAN LỘC

45

THAM LANG(V)

Thai phụ
Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Tam thai


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Quan đới

Tháng 1

+B. Dần

TÀI BẠCH Thân

85

THẤT SÁT(M)

Hữu bật
Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 5

-Đ. Sửu

TẬT ÁCH

75

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên khôi
Thiếu dương


Thiên sứ
Đà la
Thiên không
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Suy

Tháng 4

+B. Tý

THIÊN DI

65

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù
Hóa lộc


Thái tuế
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 3

-Ấ. Hợi

NÔ BỘC

55

CỰ MÔN(V)

Thiên quý


Trực phù
Đại hao
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 2


[Mở bình giải]