-Ấ. Tỵ | PHU THÊ | 102 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Thiên việt Hồng loan Long đức Thiên tài | Phi liêm Hỏa tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +B. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 112 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phong cáo Thiên phúc Hỷ thần | Thiên hình Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Thai | Tháng 2 |
| -Đ. Mùi | MỆNH | 2 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức Hóa lộc Ân quang Thiên quý | Địa không Quả tú Bênh phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 3 |
| +M. Thân | PHỤ MẪU | 12 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+G. Thìn | TỬ TỨC | 92 | THAM LANG(V) | Địa giải Đường phù Tấu thư | Thiên hư Tuế phá Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 03/10/1982 âm - 17/11/1982 dương | Can Chi: | ngày Giáp Thìn, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:47 phút, ngày 08/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn tinh Thiên trù | Trực phù Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-Q. Mão | TÀI BẠCH Thân | 82 | THÁI ÂM(H) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Tam thai | Địa kiếp Tử phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tử | Tháng 11 |
| +C. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 32 | VŨ KHÚC(M) | Thai phụ Thiên y Thiên quan Hoa cái | Thiên riêu Đà la Thái tuế Quan phủ Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 6 |
|
+N. Dần | TẬT ÁCH | 72 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Long trì Hóa quyền Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 10 |
| -Q. Sửu | THIÊN DI | 62 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Tả phù Thiếu âm Thanh long Thiên thọ | Phá toái TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Suy | Tháng 9 |
| +N. Tý | NÔ BỘC | 52 | PHÁ QUÂN(M) | Phượng các Giải thần Lực sĩ | Kình dương Tang môn Thiên thương TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 8 |
| -T. Hợi | QUAN LỘC | 42 | THÁI DƯƠNG(H) | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Bát tọa | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Linh tinh | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 7 |
|