-T. Tỵ | MỆNH | 4 | THIÊN CƠ(V) | Thiên hỷ Thiếu dương Thiên thọ | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | TỬ VI(M) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Tam thai | Tang môn Phục binh Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 24 | | Thiếu âm | Địa không Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 1 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên y Lộc tồn Long trì Bác sĩ Bát tọa | Thiên riêu Lưu hà Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | THẤT SÁT(H) | Quốc ấn Hoa cái | Thiên hình Thái tuế Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/08/2000 âm - 17/09/2000 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Ất Dậu, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Bính Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:02 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 44 | | Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ Thiên tài | Kình dương Tử phù TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 3 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 104 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Thiên giải Hỷ thần Hóa lộc | Địa kiếp Trực phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Thai | Tháng 9 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Thanh long | Thiên hư Tuế phá Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Suy | Tháng 4 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa quyền Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 8 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH Thân | 84 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Phá toái Quả tú Hóa kỵ Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 7 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | THAM LANG(H) | Ân quang | Thiên sứ Bạch hổ Tướng quân L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THÁI ÂM(M) | Tả phù Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức Hóa khoa | Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 5 |
|