Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Tý

-Đ. Tỵ

PHÚC ĐỨC

22

THÁI DƯƠNG(M)

Hữu bật
Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ
Hóa khoa


Lưu hà
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 5

+M. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

32

PHÁ QUÂN(M)

Văn xương
Phong cáo
Thiên y
Thiên trù
Lực sĩ


Thiên riêu
Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Linh tinh
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Thai

Tháng 6

-K. Mùi

QUAN LỘC

42

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên việt
Long đức
Thanh long
Ân quang
Thiên quý


Địa không
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 7

+C. Thân

NÔ BỘC

52

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Văn tinh


Bạch hổ
Tiểu hao
Thiên thương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 8

+B. Thìn

PHỤ MẪU

12

VŨ KHÚC(M)

Hoa cái
Long trì


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 15/06/2008 âm - 17/07/2008 dương

Can Chi:

ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tý

Sinh Giờ:

giờ Bính Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:23 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

THIÊN DI

62

THÁI ÂM(M)

Tả phù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa quyền


Tướng quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 9

-Ấ. Mão

MỆNH

2

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên quan
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm
Bát tọa
Thiên tài


Địa kiếp
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Tử

Tháng 3

+N. Tuất

TẬT ÁCH

72

THAM LANG(V)

Thai phụ
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Hóa lộc


Thiên sứ
Quả tú
Điếu khách
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Quan đới

Tháng 10

+G. Dần

HUYNH ĐỆ

112

THẤT SÁT(M)

Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Cô thần
Tang môn
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 2

-Ấ. Sửu

PHU THÊ

102

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Suy

Tháng 1

+G. Tý

TỬ TỨC

92

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Địa giải
Hỷ thần


Thái tuế
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 12

-Q. Hợi

TÀI BẠCH Thân

82

CỰ MÔN(V)

Tam thai
Thiên thọ


Trực phù
Phi liêm
Đẩu quân

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 11


[Mở bình giải]