Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Dậu Năm Nhâm Ngọ

-Ấ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

112

THIÊN CƠ(V)

Phong cáo
Thiên việt
Bát tọa


Phá toái
Trực phù
Phi liêm

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 8

+B. Ngọ

MỆNH

2

TỬ VI(M)

Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa quyền
Thiên thọ


Thái tuế
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Thai

Tháng 9

-Đ. Mùi

PHỤ MẪU

12


Văn xương
Văn khúc
Quốc ấn
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 10

+M. Thân

PHÚC ĐỨC

22

PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Thiên mã


Địa không
Thiên riêu
Cô thần
Tang môn
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 11

+G. Thìn

PHU THÊ

102

THẤT SÁT(H)

Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Ân quang


Thiên hình
Quả tú
Điếu khách
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/08/2002 âm - 17/09/2002 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tý, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Ất Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

05:29 phút, ngày 25/05/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

32


Thai phụ
Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu âm
Tam thai


Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 12

-Q. Mão

TỬ TỨC

92

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Hữu bật
Thiên giải
Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa lộc


Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Tử

Tháng 6

+C. Tuất

QUAN LỘC

42

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên quan
Hoa cái
Long trì
Hóa khoa
Thiên quý


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Quan đới

Tháng 1

+N. Dần

TÀI BẠCH

82

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Địa giải
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Bạch hổ
Tiểu hao
Hóa kỵ
Đẩu quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 5

-Q. Sửu

TẬT ÁCH

72

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Long đức
Thanh long


Thiên sứ
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Suy

Tháng 4

+N. Tý

THIÊN DI Thân

62

THAM LANG(H)

Lực sĩ
Thiên tài


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 3

-T. Hợi

NÔ BỘC

52

THÁI ÂM(M)

Tả phù
Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù
Thiên thương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 2


[Mở bình giải]