Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Hợi

-Đ. Tỵ

QUAN LỘC

84

THÁI ÂM(H)

Phong cáo
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Hóa khoa


Thiên hư
Tuế phá

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 11

+M. Ngọ

NÔ BỘC

74

THAM LANG(H)

Tả phù
Thiên quan
Long đức
Thiên thọ


Phi liêm
Hóa kỵ
Hỏa tinh
Thiên thương
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 12

-K. Mùi

THIÊN DI Thân

64

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Văn xương
Văn khúc
Hoa cái
Tấu thư
Hóa quyền


Thiên khốc
Bạch hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Thai

Tháng 1

+C. Thân

TẬT ÁCH

54

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Hữu bật
Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức


Thiên sứ
Địa không
Kiếp sát
Tướng quân

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 2

+B. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

94

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Nguyệt đức
Hồng loan
Thiên quý
Bát tọa


Tử phù
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/03/1983 âm - 17/04/1983 dương

Can Chi:

ngày Ất Hợi, tháng Bính Thìn, năm Quý Hợi

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Đại Hải Thủy (nước biển cả)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

5 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:19 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

TÀI BẠCH

44

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Thai phụ
Địa giải


Phá toái
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Mộ

Tháng 3

-Ấ. Mão

PHÚC ĐỨC

104


Thiên y
Văn tinh
Thiên khôi
Long trì


Thiên riêu
Quan phù
Đại hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 9

+N. Tuất

TỬ TỨC

34

THẤT SÁT(H)

Thiên giải
Thiên trù
Thiên hỷ
Thanh long
Ân quang
Tam thai


Quả tú
Trực phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Tử

Tháng 4

+G. Dần

PHỤ MẪU

114

PHÁ QUÂN(H)

Thiếu âm
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Lưu hà
Cô thần
Phục binh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 8

-Ấ. Sửu

MỆNH

4


Kình dương
Tang môn
Quan phủ
Linh tinh
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 7

+G. Tý

HUYNH ĐỆ

14

TỬ VI(Đ)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ
Thiên tài


Thiên không
Đẩu quân
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Suy

Tháng 6

-Q. Hợi

PHU THÊ

24

THIÊN CƠ(H)

Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Thiên hình
Đà la
Thái tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 5


[Mở bình giải]