Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Dậu

-Q. Tỵ

TẬT ÁCH

53

THÁI DƯƠNG(M)

Phong cáo
Quốc ấn
Thiên phúc
Hóa quyền


Thiên sứ
Phá toái
Bạch hổ
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 12

+G. Ngọ

TÀI BẠCH

43

PHÁ QUÂN(M)

Địa giải
Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Suy

Tháng 1

-Ấ. Mùi

TỬ TỨC

33

THIÊN CƠ(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiên giải
Thanh long
Hóa khoa
Thiên tài


Quả tú
Điếu khách
Hóa kỵ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 2

+B. Thân

PHU THÊ

23

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Lực sĩ


Địa không
Thiên hình
Đà la
Trực phù

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 3

+N. Thìn

THIÊN DI Thân

63

VŨ KHÚC(M)

Long đức
Tấu thư
Ân quang


Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Tử

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/12/1981 âm - 17/01/1982 dương

Can Chi:

ngày Canh Tý, tháng Tân Sửu, năm Tân Dậu

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con chó.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:49 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

HUYNH ĐỆ

13

THÁI ÂM(M)

Thai phụ
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Thiên khốc
Thái tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 4

-T. Mão

NÔ BỘC

73

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Tả phù


Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 10

+M. Tuất

MỆNH

3

THAM LANG(V)

Thiếu dương
Thiên quý


Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 5

+C. Dần

QUAN LỘC

83

THẤT SÁT(M)

Đường phù
Thiên việt
Nguyệt đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Kiếp sát
Tử phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 9

-T. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

93

THIÊN LƯƠNG(M)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Tam thai
Bát tọa
Thiên thọ


Quan phù
Bênh phù
Linh tinh
Đẩu quân
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Thai

Tháng 8

+C. Tý

PHÚC ĐỨC

103

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên y
Văn tinh
Thiên hỷ
Thiếu âm


Thiên riêu
Đại hao
Hỏa tinh
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 7

-K. Hợi

PHỤ MẪU

113

CỰ MÔN(V)

Hữu bật
Thiên mã
Hóa lộc


Cô thần
Tang môn
Phục binh

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 6


[Mở bình giải]