-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 82 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo Địa giải Thiên hỷ Thiếu dương Hóa khoa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 92 | THAM LANG(H) | Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần | Tang môn Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Thai | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 102 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Văn xương Văn khúc Thiếu âm Thiên thọ | Thiên hình Đà la Quan phủ Hóa kỵ Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 5 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 112 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lộc tồn Long trì Bác sĩ Hóa quyền | Địa không Lưu hà Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 72 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Quốc ấn Hoa cái | Thiên sứ Thái tuế Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/11/2000 âm - 17/12/2000 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:04 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ Hóa lộc | Kình dương Tử phù Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-K. Mão | THIÊN DI Thân | 62 | | Hỷ thần Ân quang Bát tọa | Trực phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Tử | Tháng 1 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 12 | THẤT SÁT(H) | Thanh long | Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 8 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 52 | PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên khốc Điếu khách Phi liêm Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 12 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 42 | | Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư Thiên tài | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Suy | Tháng 11 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 32 | TỬ VI(Đ) | Hữu bật | Bạch hổ Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN CƠ(H) | Thiên y Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức Thiên quý Tam thai | Thiên riêu Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 9 |
|