Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tý Năm Canh Thìn

-T. Tỵ

TẬT ÁCH

75

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Địa giải
Thiên hỷ
Thiếu dương


Thiên sứ
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 4

+N. Ngọ

TÀI BẠCH

85

THIÊN LƯƠNG(M)

Văn khúc
Thiên giải
Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Thiên thọ


Tang môn
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Thai

Tháng 5

-Q. Mùi

TỬ TỨC

95

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiếu âm


Thiên hình
Đà la
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 6

+G. Thân

PHU THÊ

105


Văn xương
Thai phụ
Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ


Lưu hà
Quan phù
Linh tinh
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 7

+C. Thìn

THIÊN DI

65

CỰ MÔN(H)

Phong cáo
Quốc ấn
Hoa cái
Ân quang


Thái tuế
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Mộ

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/11/2000 âm - 17/12/2000 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn

Sinh Giờ:

giờ Bính Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:05 phút, ngày 25/07/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

HUYNH ĐỆ

115


Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ


Địa không
Kình dương
Tử phù
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 8

-K. Mão

NÔ BỘC

55

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Hỷ thần
Bát tọa


Trực phù
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Tử

Tháng 2

+B. Tuất

MỆNH

5

THIÊN ĐỒNG(H)

Thanh long
Thiên quý


Thiên hư
Tuế phá
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 9

+M. Dần

QUAN LỘC Thân

45

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Tả phù
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Hóa khoa
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Bệnh

Tháng 1

-K. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN PHỦ(M)

Đường phù
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Địa kiếp
Phá toái
Quả tú
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Suy

Tháng 12

+M. Tý

PHÚC ĐỨC

25

THÁI DƯƠNG(H)

Hữu bật
Hóa lộc


Bạch hổ
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 11

-Đ. Hợi

PHỤ MẪU

15

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Văn tinh
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Hóa quyền
Tam thai


Thiên riêu
Tiểu hao

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 10


[Mở bình giải]