-Đ. Tỵ | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên giải Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Ân quang | Lưu hà TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | TỬ TỨC | 93 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Thiên trù Lực sĩ | Thiên hình Kình dương Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Tử | Tháng 4 |
| -K. Mùi | PHU THÊ | 103 | | Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thanh long Thiên tài | Quả tú | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 5 |
| +C. Thân | HUYNH ĐỆ | 113 | LIÊM TRINH(V) | Văn xương Thai phụ Văn tinh Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | TẬT ÁCH | 73 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Địa giải | Thiên sứ Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Suy | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 11/10/2018 âm - 17/11/2018 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất | Sinh Giờ: | giờ Giáp Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:15 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | MỆNH | 3 | | Thiên quý | Địa không Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Thai | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | THIÊN DI | 63 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa | Tử phù Phục binh Hóa kỵ Hỏa tinh Đẩu quân L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 1 |
| +N. Tuất | PHỤ MẪU | 13 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên y Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thiên riêu Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 8 |
|
+G. Dần | NÔ BỘC | 53 | THAM LANG(Đ) | Long trì Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | QUAN LỘC Thân | 43 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Thiên khôi Thiếu âm Hóa quyền Hóa khoa | Địa kiếp Phá toái Bênh phù Linh tinh TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 11 |
| +G. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 33 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Phượng các Giải thần Hỷ thần | Tang môn TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên hỷ Thiếu dương Tam thai Thiên thọ | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 9 |
|