Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Thìn

-Q. Tỵ

THIÊN DI

63

THIÊN PHỦ(Đ)

Lộc tồn
Thiên quan
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 5

+G. Ngọ

TẬT ÁCH

73

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Văn khúc
Địa giải
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Hóa lộc
Bát tọa


Thiên sứ
Kình dương
Tang môn
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Tử

Tháng 6

-Ấ. Mùi

TÀI BẠCH

83

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Thiên giải
Thiếu âm
Thanh long
Thiên thọ


Lưu hà
Đẩu quân

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Mộ

Tháng 7

+B. Thân

TỬ TỨC

93

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Văn xương
Thai phụ
Văn tinh
Long trì
Hóa khoa
Tam thai


Thiên hình
Quan phù
Tiểu hao
Linh tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 8

+N. Thìn

NÔ BỘC

53


Phong cáo
Hoa cái


Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Hỏa tinh
Thiên thương
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Suy

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Thìn, 49 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 30/12/1976 âm - 17/02/1977 dương

Can Chi:

ngày Ất Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Bính Thìn

Sinh Giờ:

giờ Mậu Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Thổ (đất giữa cát)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con chuột.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

2 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:00 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHU THÊ

103

THIÊN TƯỚNG(H)

Thiên việt
Đào hoa
Nguyệt đức


Địa không
Tử phù
Tướng quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Thai

Tháng 9

-T. Mão

QUAN LỘC Thân

43

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Tả phù
Thiên tài


Trực phù
Phục binh
Hóa kỵ
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 3

+M. Tuất

HUYNH ĐỆ

113

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Đường phù
Tấu thư
Hóa quyền


Thiên hư
Tuế phá
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 10

+C. Dần

ĐIỀN TRẠCH

33


Thiên mã
Thiên quý
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 2

-T. Sửu

PHÚC ĐỨC

23


Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức


Địa kiếp
Phá toái
Quả tú
Bênh phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 1

+C. Tý

PHỤ MẪU

13


Thiên y
Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần
Ân quang


Thiên riêu
Bạch hổ
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 12

-K. Hợi

MỆNH

3

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Hữu bật
Thiên khôi
Hồng loan
Long đức


Phi liêm

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 11


[Mở bình giải]