-K. Tỵ | THIÊN DI | 66 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn tinh Thiên trù Nguyệt đức Thiên quý Tam thai | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +C. Ngọ | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Địa giải | Thiên sứ Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 2 |
| -T. Mùi | TÀI BẠCH | 86 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên quan Long đức Tấu thư Hóa lộc | | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Suy | Tháng 3 |
| +N. Thân | TỬ TỨC | 96 | | Văn xương Thai phụ | Thiên hình Bạch hổ Phi liêm Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 4 |
|
+M. Thìn | NÔ BỘC | 56 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Hoa cái Long trì Thanh long | Quan phù Hỏa tinh Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/12/1984 âm - 17/01/1985 dương | Can Chi: | ngày Bính Thìn, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý | Sinh Giờ: | giờ Canh Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:46 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHU THÊ | 106 | | Thiên phúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Ân quang Bát tọa | Địa không Lưu hà TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Tử | Tháng 5 |
|
-Đ. Mão | QUAN LỘC Thân | 46 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Tả phù Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Thiên thọ | Kình dương Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 11 |
| +G. Tuất | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN ĐỒNG(H) | Quốc ấn Phượng các Giải thần | Quả tú Điếu khách Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Mộ | Tháng 6 |
|
+B. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 10 |
| -Đ. Sửu | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên khôi Thiếu dương | Địa kiếp Đà la Thiên không Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 9 |
| +B. Tý | PHỤ MẪU | 16 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên y | Thiên riêu Thái tuế Phục binh Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Thai | Tháng 8 |
| -Ấ. Hợi | MỆNH | 6 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Hóa quyền Hóa khoa Thiên tài | Trực phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 7 |
|