-Đ. Tỵ | PHU THÊ | 106 | CỰ MÔN(H) | Hữu bật Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa khoa Thiên tài Thiên thọ | Lưu hà Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +M. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 116 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thiên y Thiên trù Lực sĩ | Thiên riêu Kình dương Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Đế vượng | Tháng 2 |
| -K. Mùi | MỆNH Thân | 6 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thanh long | Quả tú | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Suy | Tháng 3 |
| +C. Thân | PHỤ MẪU | 16 | THẤT SÁT(M) | Văn tinh Thiên mã | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 4 |
|
+B. Thìn | TỬ TỨC | 96 | THAM LANG(V) | Văn khúc Hóa lộc | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/06/2018 âm - 18/07/2018 dương | Can Chi: | ngày Tân Hợi, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Tuất | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 6 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:12 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN ĐỒNG(H) | Tả phù | Trực phù Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Tử | Tháng 5 |
|
-Ấ. Mão | TÀI BẠCH | 86 | THÁI ÂM(H) | Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền | Tử phù Phục binh Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 11 |
| +N. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 36 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Đường phù Hoa cái Tấu thư | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 6 |
|
+G. Dần | TẬT ÁCH | 76 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Long trì Ân quang Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Thiên hình Quan phù Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 10 |
| -Ấ. Sửu | THIÊN DI | 66 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên giải Quốc ấn Thiên khôi Thiếu âm | Phá toái Bênh phù Hóa kỵ Hỏa tinh TRIỆT L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 9 |
| +G. Tý | NÔ BỘC | 56 | PHÁ QUÂN(M) | Địa giải Phượng các Giải thần Hỷ thần Thiên quý Bát tọa | Tang môn Thiên thương TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Thai | Tháng 8 |
| -Q. Hợi | QUAN LỘC | 46 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên hỷ Thiếu dương | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 7 |
|