-T. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 113 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Hóa quyền Bát tọa | Thiên riêu Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | MỆNH Thân | 3 | THÁI DƯƠNG(M) | Thai phụ Hữu bật Thiên khôi Thiên phúc Hóa lộc | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Tử | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 10 |
| +G. Thân | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Tả phù Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Hóa khoa | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | PHU THÊ | 103 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Quốc ấn Phượng các Giải thần Thiên quý | Quả tú Điếu khách Bênh phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/05/1990 âm - 18/06/1990 dương | Can Chi: | ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:44 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 33 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Tam thai | Kình dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Thai | Tháng 12 |
|
-K. Mão | TỬ TỨC | 93 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần | Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 6 |
| +B. Tuất | QUAN LỘC | 43 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Hoa cái Long trì Thanh long Ân quang | Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 1 |
|
+M. Dần | TÀI BẠCH | 83 | | Phong cáo Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 5 |
| -K. Sửu | TẬT ÁCH | 73 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Đường phù Long đức Tấu thư | Thiên sứ Thiên hình Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 4 |
| +M. Tý | THIÊN DI | 63 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên giải Thiên tài Thiên thọ | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | NÔ BỘC | 53 | THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Tử phù Tiểu hao Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 2 |
|