-T. Tỵ | PHU THÊ Thân | 103 | THÁI ÂM(H) | Thai phụ Thiên y Hóa khoa | Thiên riêu Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 113 | THAM LANG(H) | Hữu bật Thiên khôi Thiên phúc Bát tọa | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Tử | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | MỆNH | 3 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 11 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 13 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Tả phù Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Hóa quyền Tam thai | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 93 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Thiên quý | Quả tú Điếu khách Bênh phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/05/1990 âm - 17/07/1990 dương | Can Chi: | ngày Quý Mùi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:58 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 23 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Hóa lộc | Kình dương | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Thai | Tháng 1 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH | 83 | | Văn khúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần | L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 7 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THẤT SÁT(H) | Hoa cái Long trì Thanh long Ân quang | Địa kiếp Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 2 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 73 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 6 |
| -K. Sửu | THIÊN DI | 63 | | Phong cáo Đường phù Long đức Tấu thư Thiên tài | Thiên hình Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 5 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 53 | TỬ VI(Đ) | Thiên giải | Địa không Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân Hỏa tinh Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC | 43 | THIÊN CƠ(H) | Văn xương Địa giải Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Thiên thọ | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 3 |
|