-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Thiên đức Phúc đức Tam thai | Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên khôi Thiên phúc Hóa khoa | Điếu khách Phục binh Hóa kỵ TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 45 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Địa giải Hồng loan Hóa quyền | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 55 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Lộc tồn Bác sĩ Hóa lộc | Lưu hà Thái tuế Thiên thương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 15 | | Tả phù Quốc ấn Hoa cái | Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/01/1980 âm - 17/02/1980 dương | Can Chi: | ngày Canh Thân, tháng Mậu Đần, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:08 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | THIÊN TƯỚNG(H) | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Bát tọa Thiên thọ | Thiên hình Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Long đức Hỷ thần Thiên quý | L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Thanh long | Thiên sứ Địa kiếp Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 115 | | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHU THÊ Thân | 105 | | Phong cáo Thiên y Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Thiên riêu Tử phù Hỏa tinh TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 95 | | Long trì | Địa không Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 85 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn xương Văn tinh Thiên quan Thiếu âm Ân quang Thiên tài | Cô thần Tiểu hao Linh tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 7 |
|