-Q. Tỵ | TÀI BẠCH | 46 | | Thai phụ Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Ân quang Tam thai | Điếu khách Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | TỬ TỨC | 36 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Thiên trù | Trực phù Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Mộ | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHU THÊ Thân | 26 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên y Hoa cái Thanh long | Thiên riêu Thái tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Tử | Tháng 5 |
| +B. Thân | HUYNH ĐỆ | 16 | | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | TẬT ÁCH | 56 | THÁI DƯƠNG(V) | Hữu bật Thiên đức Phúc đức Tấu thư Hóa quyền Thiên tài | Thiên sứ Quả tú Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Thai | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/07/1991 âm - 17/08/1991 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Thân, năm Tân Mùi | Sinh Giờ: | giờ Ất Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:27 phút, ngày 14/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | MỆNH | 6 | THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Thiên quý Bát tọa | Tang môn Linh tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 7 |
|
-T. Mão | THIÊN DI | 66 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn khúc Phượng các Giải thần Hóa khoa | Thiên hình Lưu hà Bạch hổ Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +M. Tuất | PHỤ MẪU | 116 | THÁI ÂM(M) | Tả phù Thiếu âm | Địa kiếp Kình dương Quan phủ Hỏa tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 8 |
|
+C. Dần | NÔ BỘC | 76 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên hỷ Long đức Hỷ thần Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | QUAN LỘC | 86 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Phong cáo Địa giải | Phá toái Thiên hư Tuế phá Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 11 |
| +C. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 96 | CỰ MÔN(V) | Văn tinh Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc | Địa không Tử phù Đại hao Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 10 |
| -K. Hợi | PHÚC ĐỨC | 106 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn xương Long trì | Thiên khốc Quan phù Phục binh Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 9 |
|