Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thân Năm Canh Tuất

-T. Tỵ

TÀI BẠCH

82

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Hồng loan
Long đức
Hóa quyền
Thiên thọ


Đại hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 3

+N. Ngọ

TỬ TỨC

92

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa lộc


Bạch hổ
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Thai

Tháng 4

-Q. Mùi

PHU THÊ Thân

102

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên y
Thiên đức
Phúc đức
Thiên tài


Thiên riêu
Đà la
Quả tú
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 5

+G. Thân

HUYNH ĐỆ

112

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Hóa khoa


Lưu hà
Thiên khốc
Điếu khách

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 6

+C. Thìn

TẬT ÁCH

72

THIÊN ĐỒNG(H)

Hữu bật
Quốc ấn


Thiên sứ
Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
Hóa kỵ
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Mộ

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/07/1970 âm - 17/08/1970 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Tỵ, tháng Giáp Thân, năm Canh Tuất

Sinh Giờ:

giờ Ất Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

3 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:19 phút, ngày 16/07/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

MỆNH

2

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Lực sĩ


Kình dương
Trực phù

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 7

-K. Mão

THIÊN DI

62


Văn khúc
Đào hoa
Nguyệt đức
Hỷ thần


Thiên hình
Tử phù
Đẩu quân
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Tử

Tháng 1

+B. Tuất

PHỤ MẪU

12

CỰ MÔN(H)

Tả phù
Hoa cái
Thanh long


Địa kiếp
Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 8

+M. Dần

NÔ BỘC

52


Thiên giải
Thiên việt
Thiên trù
Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Phi liêm
Thiên thương
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Bệnh

Tháng 12

-K. Sửu

QUAN LỘC

42

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Phong cáo
Địa giải
Đường phù
Thiếu âm
Tấu thư
Ân quang
Thiên quý
Tam thai
Bát tọa


Phá toái
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Suy

Tháng 11

+M. Tý

ĐIỀN TRẠCH

32

THIÊN LƯƠNG(V)

Phượng các
Giải thần


Địa không
Tang môn
Tướng quân
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 10

-Đ. Hợi

PHÚC ĐỨC

22

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Văn tinh
Thiên quan
Thiên hỷ
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tiểu hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 9


[Mở bình giải]