-K. Tỵ | PHU THÊ Thân | 25 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Thiên y Thiên mã Lực sĩ Hóa khoa | Thiên riêu Đà la Thiên hư Tuế phá TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 5 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 15 | THẤT SÁT(M) | Hữu bật Lộc tồn Long đức Bác sĩ Thiên tài | Lưu hà Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 6 |
| -T. Mùi | MỆNH | 5 | | Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 7 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 115 | LIÊM TRINH(V) | Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 35 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Bát tọa Thiên thọ | Tử phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/05/2019 âm - 17/06/2019 dương | Can Chi: | ngày Ất Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Hợi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:58 phút, ngày 12/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC | 105 | | Văn tinh Thiên quan | Phá toái Điếu khách Đại hao Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn khúc Long trì | Quan phù Tiểu hao Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 3 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 95 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên hỷ Tam thai | Địa kiếp Quả tú Trực phù Bênh phù Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Thai | Tháng 10 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 55 | THAM LANG(Đ) | Quốc ấn Thiên phúc Thiếu âm Hóa quyền Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Cô thần Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 2 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI | 65 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Phong cáo Tấu thư | Thiên hình Tang môn L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tử | Tháng 1 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 75 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên giải Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương Hóa lộc Ân quang | Địa không Thiên không Phi liêm Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 12 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC | 85 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Địa giải Đường phù Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 11 |
|