Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Dậu

-Q. Tỵ

QUAN LỘC

85

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Bát tọa


Phá toái
Bạch hổ
Tướng quân
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 3

+G. Ngọ

NÔ BỘC

75

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Thiên thọ


Thiên hình
Tiểu hao
Thiên thương
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Quan đới

Tháng 4

-Ấ. Mùi

THIÊN DI

65

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thanh long
Hóa quyền
Ân quang
Thiên quý


Quả tú
Điếu khách

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 5

+B. Thân

TẬT ÁCH

55

THAM LANG(Đ)

Lực sĩ


Thiên sứ
Đà la
Trực phù
Linh tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 6

+N. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

95

PHÁ QUÂN(Đ)

Thai phụ
Địa giải
Long đức
Tấu thư


Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/10/1981 âm - 17/11/1981 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Dậu

Sinh Giờ:

giờ Giáp Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con chó.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

5 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

13:13 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TÀI BẠCH Thân

45

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Hóa lộc
Tam thai


Địa kiếp
Thiên khốc
Thái tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 7

-T. Mão

PHÚC ĐỨC

105


Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Suy

Tháng 1

+M. Tuất

TỬ TỨC

35

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên y
Thiếu dương
Thiên tài


Thiên riêu
Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Thai

Tháng 8

+C. Dần

PHỤ MẪU

115

LIÊM TRINH(V)

Văn khúc
Đường phù
Thiên việt
Nguyệt đức
Hỷ thần
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tử phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 12

-T. Sửu

MỆNH

5


Hữu bật
Tả phù
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Địa không
Quan phù
Bênh phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Tử

Tháng 11

+C. Tý

HUYNH ĐỆ

15

THẤT SÁT(Đ)

Văn xương
Phong cáo
Văn tinh
Thiên hỷ
Thiếu âm


Đại hao
Hóa kỵ
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Mộ

Tháng 10

-K. Hợi

PHU THÊ

25

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên mã


Cô thần
Tang môn
Phục binh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 9


[Mở bình giải]