-T. Tỵ | QUAN LỘC | 46 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên giải Thiên đức Phúc đức Thiên thọ | Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | NÔ BỘC | 56 | | Thiên khôi Thiên phúc Thiên quý | Thiên hình Điếu khách Phục binh Thiên thương TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | THIÊN DI | 66 | | Hồng loan | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 1 |
| +G. Thân | TẬT ÁCH | 76 | | Lộc tồn Bác sĩ Ân quang | Thiên sứ Lưu hà Thái tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Địa giải Quốc ấn Hoa cái Bát tọa | Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/10/1980 âm - 17/11/1980 dương | Can Chi: | ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:09 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TÀI BẠCH Thân | 86 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Thiên tài | Địa kiếp Kình dương Phá toái Thiên không Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 3 |
|
-K. Mão | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN TƯỚNG(V) | Long đức Hỷ thần | L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 9 |
| +B. Tuất | TỬ TỨC | 96 | | Thiên y Thanh long Tam thai | Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Mộ | Tháng 4 |
|
+M. Dần | PHỤ MẪU | 16 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 8 |
| -K. Sửu | MỆNH | 6 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Hữu bật Tả phù Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư Hóa quyền | Địa không Tử phù TUẦN L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 7 |
| +M. Tý | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn xương Phong cáo Long trì Hóa khoa | Quan phù Tướng quân Hóa kỵ Hỏa tinh Linh tinh TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Thai | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | PHU THÊ | 106 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn tinh Thiên quan Thiếu âm | Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 5 |
|