-Ấ. Tỵ | TẬT ÁCH | 54 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Thiên sứ Đà la Thái tuế Hỏa tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 8 |
| +B. Ngọ | TÀI BẠCH Thân | 44 | CỰ MÔN(Đ) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Thiên không Hóa kỵ L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 9 |
| -Đ. Mùi | TỬ TỨC | 34 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên y | Thiên riêu Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 10 |
| +M. Thân | PHU THÊ | 24 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiếu âm Hóa quyền | Cô thần Phục binh Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 11 |
|
+G. Thìn | THIÊN DI | 64 | THÁI ÂM(H) | Thai phụ Hữu bật Thiên hỷ Thanh long Hóa lộc | Lưu hà Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 03/07/1977 âm - 17/08/1977 dương | Can Chi: | ngày Bính Ngọ, tháng Mậu Thân, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:20 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | HUYNH ĐỆ | 14 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn tinh Thiên việt Long trì | Địa kiếp Phá toái Quan phù Đại hao Đẩu quân | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 12 |
|
-Q. Mão | NÔ BỘC | 74 | THIÊN PHỦ(V) | Thiên tài | Thiên hình Điếu khách Tiểu hao Thiên thương TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 6 |
| +C. Tuất | MỆNH | 4 | THÁI DƯƠNG(H) | Tả phù Nguyệt đức Hồng loan | Tử phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Tử | Tháng 1 |
|
+N. Dần | QUAN LỘC | 84 | | Văn khúc Thiên giải Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 5 |
| -Q. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 94 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Địa giải Hoa cái Tấu thư Ân quang Thiên quý | Địa không Thiên khốc Bạch hổ TUẦN L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 4 |
| +N. Tý | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Phong cáo Long đức Hóa khoa Tam thai | Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Suy | Tháng 3 |
| -T. Hợi | PHỤ MẪU | 114 | | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Thiên thọ | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 2 |
|