-Q. Tỵ | PHU THÊ | 24 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần | Thái tuế Tướng quân Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 5 |
| +G. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 14 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Bát tọa | Thiên không Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 6 |
| -Ấ. Mùi | MỆNH | 4 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Thanh long Hóa quyền | Tang môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 7 |
| +B. Thân | PHỤ MẪU | 114 | THAM LANG(Đ) | Thiếu âm Lực sĩ Tam thai Thiên thọ | Đà la Cô thần Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 8 |
|
+N. Thìn | TỬ TỨC | 34 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thai phụ Thiên y Thiên hỷ Tấu thư | Thiên riêu Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/04/2001 âm - 17/06/2001 dương | Can Chi: | ngày Tân Hợi, tháng Quý Tỵ, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:53 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ Hóa lộc | Địa kiếp Phá toái Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 9 |
|
-T. Mão | TÀI BẠCH Thân | 44 | | | Lưu hà Điếu khách Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 3 |
| +M. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 94 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Nguyệt đức Hồng loan | Kình dương Tử phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Tử | Tháng 10 |
|
+C. Dần | TẬT ÁCH | 54 | LIÊM TRINH(V) | Văn khúc Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Hóa khoa Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Kiếp sát L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 2 |
| -T. Sửu | THIÊN DI | 64 | | Hoa cái | Địa không Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 1 |
| +C. Tý | NÔ BỘC | 74 | THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Phong cáo Văn tinh Long đức Ân quang Thiên tài | Thiên hình Đại hao Hóa kỵ Đẩu quân Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Suy | Tháng 12 |
| -K. Hợi | QUAN LỘC | 84 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên giải Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Phục binh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 11 |
|