-K. Tỵ | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn tinh Thiên trù Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 2 |
| +C. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 23 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hóa khoa Tam thai | Điếu khách Tướng quân Đẩu quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Tử | Tháng 3 |
| -T. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Địa giải Đường phù Thiên việt Thiên quan Hồng loan Tấu thư | Quả tú Trực phù Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 4 |
| +N. Thân | QUAN LỘC | 43 | THAM LANG(Đ) | Thiên giải Bát tọa Thiên thọ | Thái tuế Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+M. Thìn | MỆNH | 3 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thai phụ Tả phù Hoa cái Thanh long Hóa quyền | Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Suy | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/01/2004 âm - 17/02/2004 dương | Can Chi: | ngày Bính Dần, tháng Bính Đần, năm Giáp Thân | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:54 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | NÔ BỘC | 53 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Địa kiếp Thiên hình Lưu hà Phá toái Thiên không Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Thai | Tháng 6 |
|
-Đ. Mão | HUYNH ĐỆ | 113 | | Long đức Lực sĩ | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 12 |
| +G. Tuất | THIÊN DI | 63 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Quốc ấn | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 7 |
|
+B. Dần | PHU THÊ | 103 | LIÊM TRINH(V) | Văn khúc Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 11 |
| -Đ. Sửu | TỬ TỨC | 93 | | Thiên y Thiên khôi Nguyệt đức Thiên hỷ Ân quang Thiên quý | Địa không Thiên riêu Đà la Tử phù Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 10 |
| +B. Tý | TÀI BẠCH Thân | 83 | THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Phong cáo Long trì Thiên tài | Quan phù Phục binh Hỏa tinh Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 9 |
| -Ấ. Hợi | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiếu âm | Thiên sứ Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 8 |
|