Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Sửu Tháng Đinh Mão Năm Kỷ Hợi

-K. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

96

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn khúc
Tả phù
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 12

+C. Ngọ

QUAN LỘC

86

THIÊN LƯƠNG(M)

Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ
Hóa khoa


Lưu hà
L.Tang Môn

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Mộ

Tháng 1

-T. Mùi

NÔ BỘC

76

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Hoa cái
Ân quang
Thiên quý


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
Thiên thương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Tử

Tháng 2

+N. Thân

THIÊN DI

66


Địa giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phục binh
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 3

+M. Thìn

PHÚC ĐỨC Thân

106

CỰ MÔN(H)

Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long
Tam thai


Tử phù
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Thai

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 12/02/2019 âm - 17/03/2019 dương

Can Chi:

ngày Quý Sửu, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Hợi

Sinh Giờ:

giờ Quý Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:11 phút, ngày 23/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TẬT ÁCH

56


Văn xương
Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên quan


Thiên sứ
Phá toái
Điếu khách
Đại hao
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Suy

Tháng 4

-Đ. Mão

PHỤ MẪU

116

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Phong cáo
Long trì
Hóa quyền
Thiên thọ


Quan phù
Tiểu hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 10

+G. Tuất

TÀI BẠCH

46

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên hỷ
Bát tọa


Địa không
Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 5

+B. Dần

MỆNH

6

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên y
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiếu âm
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Cô thần
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 9

-Đ. Sửu

HUYNH ĐỆ

16

THIÊN PHỦ(M)

Tấu thư
Thiên tài


Tang môn
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 8

+B. Tý

PHU THÊ

26

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương


Địa kiếp
Thiên không
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 7

-Ấ. Hợi

TỬ TỨC

36

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Đường phù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Hóa lộc


Thái tuế
Linh tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 6


[Mở bình giải]