-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên giải Hồng loan Long đức | Đại hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 45 | THẤT SÁT(M) | Thiên khôi Thiên phúc Ân quang Thiên thọ | Thiên hình Bạch hổ Phục binh Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Thai | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | | Thiên đức Phúc đức Tam thai Bát tọa | Đà la Quả tú Quan phủ Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 10 |
| +G. Thân | THIÊN DI Thân | 65 | LIÊM TRINH(V) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Thiên quý | Địa kiếp Lưu hà Thiên khốc Điếu khách | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Quốc ấn | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/10/1970 âm - 17/11/1970 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Đinh Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 09:26 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | | Lực sĩ | Thiên sứ Kình dương Trực phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần | Tử phù TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Tử | Tháng 6 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 85 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên y Hoa cái Thanh long | Thiên riêu Thái tuế Hỏa tinh Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 1 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | THAM LANG(Đ) | Thiên việt Thiên trù Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Quan phù Phi liêm TUẦN L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 5 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Hữu bật Tả phù Đường phù Thiếu âm Tấu thư Hóa lộc Hóa khoa | Phá toái L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Suy | Tháng 4 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 105 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Phượng các Giải thần Hóa quyền Thiên tài | Tang môn Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 2 |
|