-Q. Tỵ | NÔ BỘC | 75 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Quốc ấn Thiên phúc | Phá toái Bạch hổ Tướng quân Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | THIÊN DI Thân | 65 | | Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Tam thai | Tiểu hao Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | TẬT ÁCH | 55 | | Thanh long Ân quang Thiên quý | Thiên sứ Quả tú Điếu khách Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Thân | TÀI BẠCH | 45 | | Thiên y Lực sĩ Bát tọa | Địa kiếp Thiên riêu Đà la Trực phù | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | QUAN LỘC | 85 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Long đức Tấu thư | Thiên hình Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/08/1981 âm - 17/09/1981 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Dậu, năm Tân Dậu | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:04 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TỬ TỨC | 35 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Thiên tài | Thiên khốc Thái tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-T. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Hữu bật Thiên giải Thiên thọ | Lưu hà Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tuất | PHU THÊ | 25 | | Thiếu dương | Kình dương Thiên không Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHÚC ĐỨC | 105 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Địa giải Đường phù Thiên việt Nguyệt đức Hỷ thần Hóa lộc Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | PHỤ MẪU | 115 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Hóa khoa | Quan phù Bênh phù Hóa kỵ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Tử | Tháng 10 |
| +C. Tý | MỆNH | 5 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn tinh Thiên hỷ Thiếu âm | Đại hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 9 |
| -K. Hợi | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Tả phù Thiên mã | Cô thần Tang môn Phục binh Đẩu quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 8 |
|