-K. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 15 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Tả phù Thiên mã Lực sĩ Hóa quyền Thiên tài | Đà la Thiên hư Tuế phá TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 4 |
| +C. Ngọ | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(Đ) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ | Lưu hà L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 5 |
| -T. Mùi | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 6 |
| +N. Thân | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên đức Phúc đức Hóa khoa | Địa kiếp Kiếp sát Phục binh TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+M. Thìn | PHU THÊ | 25 | THÁI ÂM(H) | Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Tam thai | Tử phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 12/02/2019 âm - 17/03/2019 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Hợi | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:24 phút, ngày 12/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 95 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên quan Hóa lộc | Phá toái Điếu khách Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-Đ. Mão | TỬ TỨC | 35 | THIÊN PHỦ(V) | Thai phụ Long trì Thiên quý | Quan phù Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Suy | Tháng 2 |
| +G. Tuất | QUAN LỘC | 85 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên hỷ Bát tọa | Thiên hình Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
|
+B. Dần | TÀI BẠCH | 45 | | Thiên y Quốc ấn Thiên phúc Thiếu âm L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên riêu Cô thần Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 1 |
| -Đ. Sửu | TẬT ÁCH | 55 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Văn xương Văn khúc Tấu thư | Thiên sứ Tang môn Hóa kỵ L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Tử | Tháng 12 |
| +B. Tý | THIÊN DI Thân | 65 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phi liêm Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 11 |
| -Ấ. Hợi | NÔ BỘC | 75 | | Phong cáo Đường phù Phượng các Giải thần Hỷ thần Ân quang Thiên thọ | Thái tuế Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 10 |
|