Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thìn

-Đ. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

32

THIÊN LƯƠNG(H)

Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ


Thiên hình
Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 8

+M. Ngọ

QUAN LỘC Thân

42

THẤT SÁT(M)

Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Tam thai
Thiên tài


Kình dương
Tang môn
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Thai

Tháng 9

-K. Mùi

NÔ BỘC

52


Thiên việt
Thiếu âm
Thanh long
Ân quang
Thiên quý


Địa kiếp
Thiên thương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 10

+C. Thân

THIÊN DI

62

LIÊM TRINH(V)

Văn tinh
Long trì
Bát tọa


Quan phù
Tiểu hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 11

+B. Thìn

PHÚC ĐỨC

22

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên giải
Hoa cái


Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Mộ

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/09/1988 âm - 17/10/1988 dương

Can Chi:

ngày Ất Tỵ, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thìn

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:28 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

TẬT ÁCH

72


Thiên y
Đào hoa
Nguyệt đức


Thiên sứ
Thiên riêu
Tử phù
Tướng quân

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 12

-Ấ. Mão

PHỤ MẪU

12

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Địa giải
Thiên quan
Thiên phúc


Địa không
Trực phù
Phục binh
Hóa kỵ
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Tử

Tháng 6

+N. Tuất

TÀI BẠCH

82

PHÁ QUÂN(Đ)

Phong cáo
Đường phù
Tấu thư
Thiên thọ


Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 1

+G. Dần

MỆNH

2

THAM LANG(Đ)

Văn xương
Thai phụ
Hữu bật
Thiên mã
Hóa lộc
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Bệnh

Tháng 5

-Ấ. Sửu

HUYNH ĐỆ

112

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Quốc ấn
Thiên khôi
Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền


Phá toái
Quả tú
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Suy

Tháng 4

+G. Tý

PHU THÊ

102

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Tả phù
Hỷ thần


Bạch hổ
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 3

-Q. Hợi

TỬ TỨC

92

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Hồng loan
Long đức


Phi liêm
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 2


[Mở bình giải]