-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 82 | THÁI ÂM(H) | Hóa khoa Tam thai | Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 92 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Thiên phúc | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 102 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hữu bật Tả phù Thiếu dương Thiên thọ | Địa kiếp Đà la Thiên không Quan phủ Hóa kỵ Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 112 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Hóa quyền | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 72 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thiên y Quốc ấn Phượng các Giải thần | Thiên sứ Thiên riêu Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/04/1990 âm - 17/05/1990 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:06 phút, ngày 23/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Hóa lộc Bát tọa | Kình dương Hỏa tinh | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-K. Mão | THIÊN DI | 62 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Thiên quý Thiên tài | Địa không L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 9 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 12 | THẤT SÁT(H) | Phong cáo Địa giải Hoa cái Long trì Thanh long | Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 4 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 52 | PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thai phụ Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 8 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC Thân | 42 | | Đường phù Long đức Tấu thư | L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Suy | Tháng 7 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 32 | TỬ VI(Đ) | Văn khúc | Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN CƠ(H) | Thiên giải Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Ân quang | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 5 |
|