-T. Tỵ | TỬ TỨC | 32 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Phục binh Đẩu quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 22 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Văn tinh Thiên trù Long đức Ân quang | Đại hao Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 12 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hoa cái Thiên tài | Địa kiếp Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 8 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | THAM LANG(Đ) | Hữu bật Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Thiên quý | Kiếp sát TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 42 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thiên quan Nguyệt đức Hồng loan | Kình dương Tử phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/03/1995 âm - 17/04/1995 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Canh Thìn, năm Ất Hợi | Sinh Giờ: | giờ Canh Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con hươu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:28 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Địa giải Hóa lộc | Phá toái Điếu khách Phi liêm TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 10 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 52 | | Thiên y Lộc tồn Long trì Bác sĩ Bát tọa | Thiên sứ Địa không Thiên riêu Quan phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 4 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 102 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Thiên giải Thiên hỷ Tấu thư Hóa khoa | Lưu hà Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Thai | Tháng 11 |
|
+M. Dần | THIÊN DI | 62 | LIÊM TRINH(V) | Văn xương Thai phụ Thiếu âm Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Cô thần L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 3 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 72 | | Thanh long | Tang môn Hỏa tinh Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Tử | Tháng 2 |
| +M. Tý | QUAN LỘC Thân | 82 | THẤT SÁT(Đ) | Văn khúc Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN LƯƠNG(H) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa quyền Tam thai Thiên thọ | Thiên hình Thái tuế Tướng quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 12 |
|