-Q. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 23 | | Thiên giải Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ | Kiếp sát TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 1 |
| +G. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN CƠ(Đ) | Lực sĩ Hóa quyền Ân quang Tam thai | Thiên hình Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Tử | Tháng 2 |
| -Ấ. Mùi | QUAN LỘC Thân | 43 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hồng loan Thanh long | Địa kiếp Lưu hà Quả tú Trực phù Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 3 |
| +B. Thân | NÔ BỘC | 53 | | Văn tinh Thiên quý Bát tọa | Thái tuế Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 4 |
|
+N. Thìn | PHỤ MẪU | 13 | THÁI DƯƠNG(V) | Địa giải Hoa cái | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Suy | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/10/2016 âm - 17/11/2016 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Canh Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:26 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | THIÊN DI | 63 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên việt Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Thai | Tháng 5 |
|
-T. Mão | MỆNH | 3 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Long đức Thiên thọ | Địa không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 11 |
| +M. Tuất | TẬT ÁCH | 73 | THÁI ÂM(M) | Phong cáo Thiên y Đường phù Tấu thư | Thiên sứ Thiên riêu Thiên khốc Tang môn Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 6 |
|
+C. Dần | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn xương Thai phụ Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa lộc Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 10 |
| -T. Sửu | PHU THÊ | 103 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 9 |
| +C. Tý | TỬ TỨC | 93 | CỰ MÔN(V) | Văn khúc Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần | Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 8 |
| -K. Hợi | TÀI BẠCH | 83 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên khôi Thiếu âm Thiên tài | Cô thần Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 7 |
|