-Ấ. Tỵ | PHÚC ĐỨC Thân | 104 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên trù Long trì Lực sĩ | Thiên hình Đà la Thiên khốc Quan phù Linh tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 9 |
| +B. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN LƯƠNG(M) | Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Ân quang Thiên thọ | Địa kiếp Tử phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 10 |
| -Đ. Mùi | QUAN LỘC | 84 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Thai | Tháng 11 |
| +M. Thân | NÔ BỘC | 74 | | Thiên hỷ Long đức Thiên quý | Phục binh Hỏa tinh Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+G. Thìn | PHỤ MẪU | 114 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Thiếu âm Thanh long Tam thai Thiên tài | Địa không Lưu hà Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Sửu, 28 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/09/1997 âm - 17/10/1997 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Tuất, năm Đinh Sửu | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con trùn. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:52 phút, ngày 29/05/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | THIÊN DI | 64 | | Phong cáo Thiên y Văn tinh Thiên việt Phượng các Giải thần | Thiên riêu Bạch hổ Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Mộ | Tháng 1 |
|
-Q. Mão | MỆNH | 4 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Văn xương Địa giải | Tang môn Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 7 |
| +C. Tuất | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên đức Phúc đức Hóa quyền Bát tọa | Thiên sứ Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 2 |
|
+N. Dần | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Hữu bật Quốc ấn Thiên quan Hồng loan Thiếu dương Hóa lộc Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 6 |
| -Q. Sửu | PHU THÊ | 24 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Hoa cái Tấu thư | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 5 |
| +N. Tý | TỬ TỨC | 34 | THÁI DƯƠNG(H) | Tả phù | Trực phù Phi liêm Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 4 |
| -T. Hợi | TÀI BẠCH | 44 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Điếu khách | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 3 |
|