-T. Tỵ | MỆNH | 4 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên hỷ Thiếu dương Hóa quyền | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 11 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hóa lộc | Địa kiếp Tang môn Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 12 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiếu âm | Thiên hình Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 1 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Lộc tồn Long trì Bác sĩ Hóa khoa | Lưu hà Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 2 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN ĐỒNG(H) | Quốc ấn Hoa cái | Địa không Thái tuế Bênh phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/11/2000 âm - 17/12/2000 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Tân Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:36 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 44 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Phong cáo Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ Thiên tài | Kình dương Tử phù Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 3 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 104 | | Văn xương Hỷ thần Thiên quý Bát tọa | Trực phù Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Thai | Tháng 9 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | CỰ MÔN(H) | Thanh long | Thiên hư Tuế phá Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Suy | Tháng 4 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | | Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 8 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 84 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Phá toái Quả tú Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 7 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật | Thiên sứ Bạch hổ Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 6 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Thiên y Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức Ân quang Tam thai Thiên thọ | Thiên riêu Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 5 |
|