Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Tỵ Năm Giáp Ngọ

-K. Tỵ

TẬT ÁCH

76

THÁI ÂM(H)

Văn tinh
Thiên trù


Thiên sứ
Phá toái
Trực phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 12

+C. Ngọ

TÀI BẠCH

86

THAM LANG(H)

Thiên quý
Thiên thọ


Địa kiếp
Thái tuế
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 1

-T. Mùi

TỬ TỨC

96

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Tả phù
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiếu dương
Tấu thư


Thiên không

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Suy

Tháng 2

+N. Thân

PHU THÊ

106

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên mã
Hóa khoa
Ân quang


Cô thần
Tang môn
Phi liêm
Hỏa tinh
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 3

+M. Thìn

THIÊN DI

66

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Thiên y
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Hóa lộc
Thiên tài


Địa không
Thiên riêu
Quả tú
Điếu khách
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/04/2014 âm - 17/05/2014 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tý, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:49 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

HUYNH ĐỆ

116

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Phong cáo
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần


Lưu hà
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Tử

Tháng 4

-Đ. Mão

NÔ BỘC

56


Văn xương
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ


Kình dương
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 10

+G. Tuất

MỆNH

6

THẤT SÁT(H)

Địa giải
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì


Quan phù
Bênh phù
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Mộ

Tháng 5

+B. Dần

QUAN LỘC

46

PHÁ QUÂN(H)

Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa quyền
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 9

-Đ. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

36


Thai phụ
Thiên khôi
Long đức
Tam thai
Bát tọa


Đà la
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 8

+B. Tý

PHÚC ĐỨC Thân

26

TỬ VI(Đ)


Thiên hình
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Thai

Tháng 7

-Ấ. Hợi

PHỤ MẪU

16

THIÊN CƠ(H)

Văn khúc
Thiên giải
Nguyệt đức


Kiếp sát
Tử phù
Đại hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 6


[Mở bình giải]