-Ấ. Tỵ | PHU THÊ | 22 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên trù Thiên mã Lực sĩ Thiên quý | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn Linh tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 9 |
| +B. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ Hóa lộc Hóa quyền | Địa kiếp L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 10 |
| -Đ. Mùi | MỆNH | 2 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Địa giải Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Kình dương Quan phù Quan phủ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 11 |
| +M. Thân | PHỤ MẪU | 112 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Phục binh Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+G. Thìn | TỬ TỨC | 32 | | Tả phù Thiếu dương Thanh long | Địa không Lưu hà Thiên không Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/01/1987 âm - 17/02/1987 dương | Can Chi: | ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Đần, năm Đinh Mão | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:24 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | THIÊN TƯỚNG(H) | Phong cáo Văn tinh Thiên việt Ân quang | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 1 |
|
-Q. Mão | TÀI BẠCH | 42 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Bát tọa | Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 7 |
| +C. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Long đức Hóa khoa Thiên tài | Bênh phù Đẩu quân Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Thai | Tháng 2 |
|
+N. Dần | TẬT ÁCH | 52 | | Quốc ấn Thiên quan L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Trực phù Tướng quân Hỏa tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 6 |
| -Q. Sửu | THIÊN DI | 62 | | Thai phụ Thiên y Tấu thư | Thiên riêu Quả tú Điếu khách L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Tử | Tháng 5 |
| +N. Tý | NÔ BỘC | 72 | | Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Thiên thọ | Phi liêm Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộ | Tháng 4 |
| -T. Hợi | QUAN LỘC | 82 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn khúc Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Hỷ thần Tam thai | Bạch hổ TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 3 |
|