Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Canh Ngọ

-T. Tỵ

TÀI BẠCH

82

THIÊN PHỦ(Đ)

Tả phù


Địa không
Địa kiếp
Phá toái
Trực phù
Đại hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 11

+N. Ngọ

TỬ TỨC

92

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa khoa


Thái tuế
Phục binh
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Thai

Tháng 12

-Q. Mùi

PHU THÊ

102

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Thiếu dương
Hóa quyền


Đà la
Thiên không
Quan phủ
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 1

+G. Thân

HUYNH ĐỆ

112

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Phong cáo
Địa giải
Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Hóa lộc


Lưu hà
Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 2

+C. Thìn

TẬT ÁCH

72


Văn xương
Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Thiên sứ
Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/02/1990 âm - 17/03/1990 dương

Can Chi:

ngày Tân Tỵ, tháng Kỷ Mão, năm Canh Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Giáp Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:56 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

MỆNH Thân

2

THIÊN TƯỚNG(H)

Hữu bật
Thiên giải
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ


Kình dương
Linh tinh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 3

-K. Mão

THIÊN DI

62

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần
Thiên quý
Thiên tài
Thiên thọ


L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Tử

Tháng 9

+B. Tuất

PHỤ MẪU

12

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Văn khúc
Hoa cái
Long trì
Thanh long


Thiên hình
Quan phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Quan đới

Tháng 4

+M. Dần

NÔ BỘC

52


Thiên y
Thiên việt
Thiên trù
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Bạch hổ
Phi liêm
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 8

-K. Sửu

QUAN LỘC

42


Đường phù
Long đức
Tấu thư
Tam thai
Bát tọa


L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Suy

Tháng 7

+M. Tý

ĐIỀN TRẠCH

32


Thai phụ


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 6

-Đ. Hợi

PHÚC ĐỨC

22

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn tinh
Thiên quan
Nguyệt đức
Ân quang


Kiếp sát
Tử phù
Tiểu hao
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 5


[Mở bình giải]