-K. Tỵ | PHU THÊ | 25 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Lực sĩ | Địa không Địa kiếp Đà la Phá toái Bạch hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 9 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Lộc tồn Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Bác sĩ Hóa khoa | Lưu hà L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 10 |
| -T. Mùi | MỆNH Thân | 5 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải | Kình dương Quả tú Điếu khách Quan phủ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 11 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 115 | | Phong cáo Thiên việt Thiên trù | Thiên hình Trực phù Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 35 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Long đức Thanh long Thiên tài Thiên thọ | Linh tinh Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Dậu, 56 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/12/1969 âm - 17/01/1970 dương | Can Chi: | ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Dậu | Sinh Giờ: | giờ Bính Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Đại Trạch Thổ (đất nền nhà) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:28 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC | 105 | | Văn tinh Thiên quan | Thiên khốc Thái tuế Đại hao Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 1 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH | 45 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Tả phù Hóa quyền | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 7 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Thiếu dương | Thiên không Bênh phù Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 2 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Quốc ấn Thiên phúc Nguyệt đức Thiên quý Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Kiếp sát Tử phù Tướng quân TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 6 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI | 65 | THIÊN PHỦ(M) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Tấu thư | Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Tử | Tháng 5 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 75 | THÁI DƯƠNG(H) | Thai phụ Thiên y Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm Ân quang Tam thai | Thiên riêu Phi liêm Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộ | Tháng 4 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC | 85 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Đường phù Thiên mã Hỷ thần Hóa lộc | Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 3 |
|