Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi

-Q. Tỵ

MỆNH Thân

2

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã


Địa không
Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 3

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

112

THẤT SÁT(M)

Thiên khôi
Thiên trù
Long đức
Thiên quý
Tam thai


Thiên hình
Tiểu hao
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 4

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

102


Hoa cái
Thanh long


Thiên khốc
Bạch hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 5

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

92

LIÊM TRINH(V)

Phong cáo
Thiên đức
Phúc đức
Lực sĩ
Ân quang
Bát tọa


Đà la
Kiếp sát
Đẩu quân

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 6

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

12

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Địa giải
Nguyệt đức
Hồng loan
Tấu thư
Thiên tài
Thiên thọ


Tử phù
Hóa kỵ
Linh tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 30/10/1971 âm - 17/12/1971 dương

Can Chi:

ngày Bính Tý, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Hợi

Sinh Giờ:

giờ Giáp Ngọ (12:01)

Bản Mệnh:

Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

5 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:44 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC

82


Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Phá toái
Điếu khách

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 7

-T. Mão

PHU THÊ

22

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Long trì
Hóa lộc


Lưu hà
Quan phù
Phi liêm
Hỏa tinh
TUẦN
L.Kình Dương

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Suy

Tháng 1

+M. Tuất

NÔ BỘC

72

PHÁ QUÂN(Đ)

Văn khúc
Thiên y
Thiên hỷ
Hóa khoa


Thiên riêu
Kình dương
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Thai

Tháng 8

+C. Dần

TỬ TỨC

32

THAM LANG(Đ)

Đường phù
Thiên việt
Thiếu âm
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Bệnh

Tháng 12

-T. Sửu

TÀI BẠCH

42

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Hóa quyền


Tang môn
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Tử

Tháng 11

+C. Tý

TẬT ÁCH

52

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thai phụ
Văn tinh
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên sứ
Thiên không
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Mộ

Tháng 10

-K. Hợi

THIÊN DI

62

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Phượng các
Giải thần


Thái tuế
Phục binh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 9


[Mở bình giải]