-Đ. Tỵ | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(V) | Văn xương Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thiên hình Thái tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | PHỤ MẪU | 115 | TỬ VI(M) | Thiên quan Đào hoa Thiếu dương | Địa không Thiên không Phi liêm TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
| -K. Mùi | PHÚC ĐỨC | 105 | | Phong cáo Tấu thư | Tang môn TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 5 |
| +C. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 95 | PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn Thiếu âm Hóa lộc Thiên thọ | Cô thần Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | HUYNH ĐỆ | 15 | THẤT SÁT(H) | Thiên giải Thiên hỷ Ân quang | Địa kiếp Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/09/2013 âm - 17/10/2013 dương | Can Chi: | ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Quý Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:59 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | QUAN LỘC | 85 | | Văn khúc Thiên y Long trì | Thiên riêu Phá toái Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | PHU THÊ Thân | 25 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Văn tinh Thiên khôi | Điếu khách Đại hao Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Suy | Tháng 1 |
| +N. Tuất | NÔ BỘC | 75 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Thiên quý Thiên tài | Tử phù Hỏa tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
|
+G. Dần | TỬ TỨC | 35 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Hữu bật Thiên đức Phúc đức Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Phục binh Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái Hóa quyền | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Tử | Tháng 11 |
| +G. Tý | TẬT ÁCH | 55 | THAM LANG(H) | Tả phù Lộc tồn Long đức Bác sĩ Tam thai | Thiên sứ Hóa kỵ TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | THIÊN DI | 65 | THÁI ÂM(M) | Thai phụ Thiên mã Lực sĩ Hóa khoa | Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 9 |
|