-Q. Tỵ | TÀI BẠCH | 86 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn xương Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Hóa khoa Thiên tài | Kiếp sát Linh tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | TỬ TỨC | 96 | | Lực sĩ | Địa không Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | PHU THÊ Thân | 106 | | Phong cáo Địa giải Hồng loan Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 9 |
| +B. Thân | HUYNH ĐỆ | 116 | | Thiên giải Văn tinh | Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | TẬT ÁCH | 76 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Tả phù Hoa cái Hóa quyền | Thiên sứ Địa kiếp Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/01/2016 âm - 17/02/2016 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Tỵ, tháng Canh Đần, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:23 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | MỆNH | 6 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên việt Đào hoa Thiếu dương | Thiên hình Phá toái Thiên không Tướng quân Hóa kỵ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Tử | Tháng 11 |
|
-T. Mão | THIÊN DI | 66 | THIÊN TƯỚNG(V) | Long đức Thiên thọ | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 5 |
| +M. Tuất | PHỤ MẪU | 16 | | Hữu bật Đường phù Tấu thư | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Mộ | Tháng 12 |
|
+C. Dần | NÔ BỘC | 56 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao Thiên thương L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | QUAN LỘC | 46 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên y Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ Ân quang Thiên quý Tam thai Bát tọa | Thiên riêu Tử phù Bênh phù Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 3 |
| +C. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Hóa lộc | Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Thai | Tháng 2 |
| -K. Hợi | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Thiên khôi Thiếu âm | Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 1 |
|