Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Thân Năm Kỷ Sửu

-K. Tỵ

PHÚC ĐỨC

106

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Văn xương
Long trì
Lực sĩ


Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 9

+C. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

96


Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên quý


Địa không
Lưu hà
Tử phù
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Mộ

Tháng 10

-T. Mùi

QUAN LỘC

86


Phong cáo
Thiên y


Thiên riêu
Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Tử

Tháng 11

+N. Thân

NÔ BỘC

76


Thiên việt
Thiên trù
Thiên hỷ
Long đức
Ân quang


Phục binh
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Bệnh

Tháng 12

+M. Thìn

PHỤ MẪU

116

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Hữu bật
Thiếu âm
Thanh long
Hóa khoa
Thiên tài


Địa kiếp
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Thai

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 29/07/2009 âm - 17/09/2009 dương

Can Chi:

ngày Ất Sửu, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Sửu

Sinh Giờ:

giờ Tân Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:56 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

THIÊN DI

66

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Văn tinh
Thiên quan
Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Đại hao
Hóa kỵ
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Suy

Tháng 1

-Đ. Mão

MỆNH

6

THIÊN TƯỚNG(V)


Thiên hình
Tang môn
Tiểu hao
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 7

+G. Tuất

TẬT ÁCH

56


Tả phù
Thiên đức
Phúc đức


Thiên sứ
Quả tú
Bênh phù
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 2

+B. Dần

HUYNH ĐỆ

16

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
Tam thai
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 6

-Đ. Sửu

PHU THÊ Thân

26

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Địa giải
Hoa cái
Tấu thư
Hóa lộc
Hóa quyền


Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 5

+B. Tý

TỬ TỨC

36

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên khôi
Bát tọa


Trực phù
Phi liêm
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 4

-Ấ. Hợi

TÀI BẠCH

46

THIÊN PHỦ(Đ)

Thai phụ
Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần


Điếu khách

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]