Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Dậu Tháng Giáp Đần Năm Quý Mùi

-Đ. Tỵ

TÀI BẠCH

43

THIÊN CƠ(V)

Văn xương
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần


Điếu khách

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 3

+M. Ngọ

TỬ TỨC

33

TỬ VI(M)

Thiên quan
Thiên quý
Bát tọa


Địa không
Trực phù
Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Suy

Tháng 4

-K. Mùi

PHU THÊ Thân

23


Phong cáo
Địa giải
Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 5

+C. Thân

HUYNH ĐỆ

13

PHÁ QUÂN(H)

Thiên giải
Quốc ấn
Hồng loan
Thiếu dương
Hóa lộc
Ân quang
Tam thai


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 6

+B. Thìn

TẬT ÁCH

53

THẤT SÁT(H)

Tả phù
Thiên đức
Phúc đức
Thiên tài


Thiên sứ
Địa kiếp
Quả tú
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Tử

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 17/01/2003 âm - 17/02/2003 dương

Can Chi:

ngày Tân Dậu, tháng Giáp Đần, năm Quý Mùi

Sinh Giờ:

giờ Quý Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:20 phút, ngày 26/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

MỆNH

3


Văn khúc


Thiên hình
Tang môn
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Quan đới

Tháng 7

-Ấ. Mão

THIÊN DI

63

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn tinh
Thiên khôi
Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Đại hao
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Mộ

Tháng 1

+N. Tuất

PHỤ MẪU

113

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Hữu bật
Thiên trù
Thiếu âm
Thanh long


Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 8

+G. Dần

NÔ BỘC

73

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Thiên hỷ
Long đức
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Phục binh
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 12

-Ấ. Sửu

QUAN LỘC

83

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Thiên y
Hóa quyền


Thiên riêu
Kình dương
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mùi

Thai

Tháng 11

+G. Tý

ĐIỀN TRẠCH

93

THAM LANG(H)

Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ


Tử phù
Hóa kỵ
Đẩu quân
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 10

-Q. Hợi

PHÚC ĐỨC

103

THÁI ÂM(M)

Thai phụ
Long trì
Lực sĩ
Hóa khoa


Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 9


[Mở bình giải]