Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Sửu

-K. Tỵ

TỬ TỨC

34

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn xương
Long trì
Lực sĩ
Hóa quyền
Tam thai


Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 2

+C. Ngọ

PHU THÊ Thân

24

CỰ MÔN(Đ)

Địa giải
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Ân quang


Địa không
Lưu hà
Tử phù
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 3

-T. Mùi

HUYNH ĐỆ

14

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Phong cáo
Thiên giải
Thiên thọ


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Thai

Tháng 4

+N. Thân

MỆNH

4

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên hỷ
Long đức
Hóa khoa
Thiên quý


Thiên hình
Phục binh
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 5

+M. Thìn

TÀI BẠCH

44

THÁI ÂM(H)

Thiếu âm
Thanh long


Địa kiếp
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/12/2009 âm - 17/01/2010 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mão, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Sửu

Sinh Giờ:

giờ Ất Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:31 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHỤ MẪU

114

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Văn khúc
Văn tinh
Thiên quan
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc
Bát tọa
Thiên tài


Bạch hổ
Đại hao
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Mộ

Tháng 6

-Đ. Mão

TẬT ÁCH

54

THIÊN PHỦ(V)

Tả phù


Thiên sứ
Tang môn
Tiểu hao
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 12

+G. Tuất

PHÚC ĐỨC

104

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên đức
Phúc đức


Quả tú
Bênh phù
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Tử

Tháng 7

+B. Dần

THIÊN DI

64


Quốc ấn
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 11

-Đ. Sửu

NÔ BỘC

74

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Hoa cái
Tấu thư


Phá toái
Thái tuế
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 10

+B. Tý

QUAN LỘC

84

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên y
Thiên khôi


Thiên riêu
Trực phù
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Suy

Tháng 9

-Ấ. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

94


Thai phụ
Hữu bật
Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần


Điếu khách

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 8


[Mở bình giải]