-T. Tỵ | MỆNH Thân | 4 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên giải Nguyệt đức Ân quang Thiên tài Thiên thọ | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 114 | CỰ MÔN(Đ) | Thiên khôi Thiên phúc Thanh long | Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Long đức Lực sĩ | Đà la TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Thai | Tháng 5 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Phong cáo Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Bạch hổ Hóa kỵ Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 14 | THÁI ÂM(H) | Văn xương Địa giải Quốc ấn Hoa cái Long trì Hóa khoa | Quan phù Tướng quân Linh tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 03/10/2020 âm - 17/11/2020 dương | Can Chi: | ngày Giáp Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Canh Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:07 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 84 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hóa quyền Thiên quý | Kình dương Quan phủ Đẩu quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 24 | THIÊN PHỦ(V) | Hồng loan Thiếu âm Tấu thư Tam thai | L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 1 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 74 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn khúc Thiên y Phượng các Giải thần Hóa lộc | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Phục binh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Tử | Tháng 8 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 34 | | Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 12 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 44 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hữu bật Tả phù Đường phù Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 11 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ | Thiên sứ Thái tuế Bênh phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Suy | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | | Văn tinh Thiên quan Bát tọa | Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 9 |
|