-K. Tỵ | THIÊN DI | 66 | CỰ MÔN(H) | Tả phù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 9 |
| +C. Ngọ | TẬT ÁCH | 56 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Phong cáo Lộc tồn Long đức Bác sĩ Thiên thọ | Thiên sứ Lưu hà L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 10 |
| -T. Mùi | TÀI BẠCH Thân | 46 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Hoa cái Hóa khoa | Địa không Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 11 |
| +N. Thân | TỬ TỨC | 36 | THẤT SÁT(M) | Văn khúc Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phục binh Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 12 |
|
+M. Thìn | NÔ BỘC | 76 | THAM LANG(V) | Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Hóa quyền | Tử phù Thiên thương Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Thai | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Hợi, 6 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 11/02/2019 âm - 16/03/2019 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tý, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Hợi | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:34 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHU THÊ | 26 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hữu bật Thiên giải Văn tinh Thiên quan | Phá toái Điếu khách Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 1 |
|
-Đ. Mão | QUAN LỘC | 86 | THÁI ÂM(H) | Long trì Ân quang Tam thai | Địa kiếp Quan phù Tiểu hao L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 7 |
| +G. Tuất | HUYNH ĐỆ | 16 | VŨ KHÚC(M) | Thai phụ Thiên hỷ Hóa lộc Thiên tài | Thiên hình Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 2 |
|
+B. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 96 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Quốc ấn Thiên phúc Thiếu âm L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Cô thần Tướng quân Linh tinh Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 6 |
| -Đ. Sửu | PHÚC ĐỨC | 106 | THIÊN CƠ(Đ) | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 5 |
| +B. Tý | PHỤ MẪU | 116 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên khôi Đào hoa Thiếu dương | Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 4 |
| -Ấ. Hợi | MỆNH | 6 | THÁI DƯƠNG(H) | Đường phù Phượng các Giải thần Hỷ thần Thiên quý Bát tọa | Thái tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 3 |
|