Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Dần Tháng Quý Mùi Năm Canh Thân

-T. Tỵ

PHÚC ĐỨC

25

CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Thiên đức
Phúc đức
Thiên quý


Kiếp sát
Đại hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 1

+N. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

35

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Phong cáo
Thiên y
Thiên khôi
Thiên phúc


Thiên riêu
Điếu khách
Phục binh
Hỏa tinh
Linh tinh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Thai

Tháng 2

-Q. Mùi

QUAN LỘC

45

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Hồng loan
Thiên thọ


Địa không
Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 3

+G. Thân

NÔ BỘC

55

THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Thái tuế
Thiên thương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 4

+C. Thìn

PHỤ MẪU

15

THAM LANG(V)

Quốc ấn
Hoa cái


Bạch hổ
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Mộ

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 05/06/1980 âm - 16/07/1980 dương

Can Chi:

ngày Canh Dần, tháng Quý Mùi, năm Canh Thân

Sinh Giờ:

giờ Canh Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:09 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

THIÊN DI

65

THIÊN ĐỒNG(H)

Tả phù
Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ
Ân quang


Kình dương
Phá toái
Thiên không
Hóa kỵ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 5

-K. Mão

MỆNH

5

THÁI ÂM(H)

Long đức
Hỷ thần
Hóa khoa


Địa kiếp
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Tử

Tháng 11

+B. Tuất

TẬT ÁCH

75

VŨ KHÚC(M)

Thai phụ
Thanh long
Hóa quyền


Thiên sứ
Thiên khốc
Tang môn
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Quan đới

Tháng 6

+M. Dần

HUYNH ĐỆ

115

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Bệnh

Tháng 10

-K. Sửu

PHU THÊ

105

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên giải
Đường phù
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư
Tam thai
Bát tọa


Tử phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Suy

Tháng 9

+M. Tý

TỬ TỨC

95

PHÁ QUÂN(M)

Địa giải
Long trì


Quan phù
Tướng quân
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 8

-Đ. Hợi

TÀI BẠCH Thân

85

THÁI DƯƠNG(H)

Văn tinh
Thiên quan
Thiếu âm
Hóa lộc
Thiên tài


Cô thần
Tiểu hao

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]