Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Tuất

-Q. Tỵ

PHU THÊ

104

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Phong cáo
Lộc tồn
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ
Hóa lộc
Thiên tài


Thiên hình
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 1

+G. Ngọ

HUYNH ĐỆ

114

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Lực sĩ


Kình dương
Bạch hổ
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 2

-Ấ. Mùi

MỆNH

4

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Hóa khoa
Ân quang
Thiên quý


Lưu hà
Quả tú
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 3

+B. Thân

PHỤ MẪU

14

THAM LANG(Đ)

Văn tinh
Thiên mã


Địa không
Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 4

+N. Thìn

TỬ TỨC

94

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiên giải


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Hỏa tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/09/2006 âm - 16/11/2006 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

5 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:42 phút, ngày 23/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thai phụ
Thiên y
Thiên việt
Hóa quyền


Thiên riêu
Trực phù
Tướng quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 5

-T. Mão

TÀI BẠCH

84


Địa giải
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Thai

Tháng 11

+M. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

34

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Suy

Tháng 6

+C. Dần

TẬT ÁCH

74

LIÊM TRINH(V)

Hữu bật
Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Địa kiếp
Quan phù
Đại hao
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 10

-T. Sửu

THIÊN DI Thân

64


Quốc ấn
Thiếu âm
Tam thai
Bát tọa


Phá toái
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Mộ

Tháng 9

+C. Tý

NÔ BỘC

54

THẤT SÁT(Đ)

Tả phù
Thiên phúc
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Tang môn
Linh tinh
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Tử

Tháng 8

-K. Hợi

QUAN LỘC

44

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu dương
Thiên thọ


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 7


[Mở bình giải]